EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amnions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amnions
amnion /'æmniən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều amnia
/'æmniə/
(y học) màng ối
← Xem thêm từ amnionic
Xem thêm từ amniote →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amnion
ion
ions
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…