EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amniote
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amniote
amniote
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
động vật có màng ối
← Xem thêm từ amnions
Xem thêm từ amniotes →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
ni
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…