EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amnionic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amnionic
amnionic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc màng ối
← Xem thêm từ amnion
Xem thêm từ amnions →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amnion
ic
ion
ionic
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…