ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ambassadresses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ambassadresses


ambassador /æm'bæsədə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đại sứ
ambassador extraordinary and pleinportentiary → đại sứ dặc nhiệm toàn quyền
  người đại diện sứ giả
to act as somebody's ambassador → làm đại diện cho ai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…