EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambassadress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambassadress
ambassadress /æm'bæsədris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nữ đại sứ
vợ đại sứ, đại sứ phu nhân
← Xem thêm từ ambassadorships
Xem thêm từ ambassadresses →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
AM
am
as
ass
ba
bass
dress
mb
mba
re
res
sa
sad
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…