EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alutaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alutaceous
alutaceous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có màu nâu vàng nhạt
← Xem thêm từ alunite
Xem thêm từ alveated →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
alu
ce
ceo
ou
ta
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…