EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alveated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alveated
alveated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kết dạng lỗ tổ ong
← Xem thêm từ alutaceous
Xem thêm từ alveolar →
Từ vựng liên quan
a
at
ate
ea
eat
lv
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…