EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alunite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alunite
alunite
Phát âm
Ý nghĩa
(khoáng chất) alunit
← Xem thêm từ alumnus
Xem thêm từ alutaceous →
Từ vựng liên quan
a
alu
it
ni
nit
un
unit
unite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…