ex. Game, Music, Video, Photography

Although Kraft, which is controlled by U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ kraft. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Although kraft, which is controlled by U.

Nghĩa của câu:

Mặc dù Kraft, được điều khiển bởi U.

kraft


Ý nghĩa

@kraft /krɑ:ft/
* danh từ
- giấy gói hàng loại dày ((cũng) kraft paper)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…