EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alternate routing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alternate routing
alternate routing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chọn đường thay thế, trung kế vòng [ĐL], trung kế bổ trợ [ĐL]
← Xem thêm từ alternate route
Xem thêm từ alternated →
Từ vựng liên quan
a
alt
alter
alternate
at
ate
er
in
ou
out
outing
rn
rna
rout
routing
tern
ternate
ti
tin
ting
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…