EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alternate line scanning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alternate line scanning
alternate line scanning
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) quét dòng xen kẽ
← Xem thêm từ alternate key = Alt key
Xem thêm từ alternate map →
Từ vựng liên quan
a
alt
alter
alternate
an
at
ate
can
canning
er
in
li
line
ni
rn
rna
sc
scan
scanning
tern
ternate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…