ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alphabets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alphabets


alphabet /'ælfəbit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bảng chữ cái, hệ thống chữ cái
  (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu

@alphabet
  (Tech) bộ chữ cái, bộ mẫu tự, bảng chữ; bộ ký tự

@alphabet
  bằng chữ cái, bằng chữ

Các câu ví dụ:

1. Uber on Tuesday confirmed that it has fired an engineer accused in a trade secrets suit involving files he purportedly purloined from Alphabet's self-driving car unit Waymo.


Xem tất cả câu ví dụ về alphabet /'ælfəbit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…