ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ almond-shaped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng almond-shaped


almond-shaped /'ɑ:məndʃeipt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dạng quả hạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…