ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ almond

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng almond


almond /'ɑ:mənd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả hạnh
sweet almond → hạnh ngọt
bitter almond → hạnh đắng
  (giải phẫu) hạch hạnh
  vật hình quả hạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…