EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
almond
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
almond
almond /'ɑ:mənd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả hạnh
sweet almond
→ hạnh ngọt
bitter almond
→ hạnh đắng
(giải phẫu) hạch hạnh
vật hình quả hạnh
← Xem thêm từ Almon lag
Xem thêm từ almond-eyed →
Từ vựng liên quan
a
mo
mon
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…