EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
almond-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
almond-eyed
almond-eyed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có đôi mắt hình trái hạnh đào
← Xem thêm từ almond
Xem thêm từ almond paste →
Từ vựng liên quan
a
almond
eye
eyed
mo
mon
on
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…