EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
almagest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
almagest
almagest /'ælmədʤest/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sách thiên văn (của Ptô lê mi); sách chiêm tinh; sách luyện giả kim
← Xem thêm từ almacantar
Xem thêm từ almah →
Từ vựng liên quan
a
age
ages
alma
est
gest
ma
mag
mage
mages
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…