ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ allowedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng allowedly


allowedly /ə'lauidli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  được cho phép
  được mọi người công nhận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…