ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ allowed sequence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng allowed sequence


allowed sequence

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) trình tự cho phép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…