ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ all solid-state

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng all solid-state


all solid-state

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mạch rắn toàn bộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…