ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ all right

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng all right


all right /'ɔ:l'rait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bình yên vô sự; khoẻ mạnh
  tốt, được, ổn
everything is all_right → mọi việc đều ổn cả
he is all_right → thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh
* phó từ
  tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn
* thán từ
  được!, tốt!, được rồi!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…