ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ all-round

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng all-round


all-round /'ɔ:l'raund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  toàn diện, toàn năng
all round development → sự phát triển toàn diện
an all round man → người toàn năng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…