EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
all-embracing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
all-embracing
all-embracing /'ɔ:lim'breisiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bao gồm tất cả
← Xem thêm từ all-clear
Xem thêm từ all-fired →
Từ vựng liên quan
a
ac
all
br
bra
bracing
ci
em
embracing
in
mb
ra
rac
racing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…