ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ all-clear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng all-clear


all-clear /ɔ:l'kliə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  còi báo an (lúc báo động phòng không)

Các câu ví dụ:

1. A Vietnamese council monitoring progress at a steel plant that caused the country's worst environmental disaster has given the all-clear for Taiwan's Formosa to test run a new furnace on a six-month trial period.


Xem tất cả câu ví dụ về all-clear /ɔ:l'kliə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…