ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alcohols

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alcohols


alcohol /'ælkəhɔl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rượu cồn
  (định ngữ) (thuộc) cồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…