EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alcoholometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alcoholometry
alcoholometry /,ælkəhɔ'lɔmitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép đo rượu
← Xem thêm từ alcoholometers
Xem thêm từ alcohols →
Từ vựng liên quan
a
alcohol
co
coho
ho
lo
me
met
oh
oho
om
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…