EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
airphoto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
airphoto
airphoto /'eə,foutou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ảnh chụp từ máy bay
← Xem thêm từ airn speed
Xem thêm từ airplane →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
ho
hot
ot
phot
photo
rp
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…