ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ airborne

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng airborne


airborne

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không vận
  (quân) được tập luyện để tác chiến trên không
  bay, đã cất cánh

Các câu ví dụ:

1. The civil aviation office issued an advisory, saying "flights operating in the vicinity of the volcano are advised to avoid flying close to the summit as airborne ash from a sudden eruption can be hazardous to aircraft.


Xem tất cả câu ví dụ về airborne

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…