EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-waves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-waves
air-waves
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
làn sóng radio
← Xem thêm từ air war
Xem thêm từ airborne →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
av
ave
wave
waves
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…