EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-track
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-track
air-track /'eətræk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường hàng không
← Xem thêm từ air-to-ground
Xem thêm từ air traffic control →
Từ vựng liên quan
a
ac
ai
air
ra
rac
rack
track
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…