ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ air-to-ground

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng air-to-ground


air-to-ground /'eətə'graund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đối đất
air to ground missile → tên lửa không đối đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…