ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ air traffic control

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng air traffic control


air traffic control

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự kiểm soát không lưu
  tổ chức kiểm soát không lưu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…