EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air traffic control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air traffic control
air traffic control
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự kiểm soát không lưu
tổ chức kiểm soát không lưu
← Xem thêm từ air-track
Xem thêm từ air traffic controller →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
co
con
cont
control
ic
nt
on
ra
raf
raff
traffic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…