EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aheap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aheap
aheap /ə'hi:p/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thành đồng
← Xem thêm từ ahead
Xem thêm từ aheliotropic →
Từ vựng liên quan
a
ah
ea
he
heap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…