EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aheliotropic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aheliotropic
aheliotropic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) không hướng mặt trời
← Xem thêm từ aheap
Xem thêm từ ahem →
Từ vựng liên quan
a
ah
el
he
helio
heliotropic
ic
li
op
ot
pi
pic
tropic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…