ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Agricultural sector

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Agricultural sector


Agricultural sector

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Khu vực nông nghiệp.
+ Khu vực hoặc một bộ phận dân số tham gia vào nghề nông, cung cấp lương thực, nguyên liệu thô như bông, gỗ cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…