EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agglutinogen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agglutinogen
agglutinogen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
Aglutinogen; ngưng kết nguyên, chất gây ngưng kết
← Xem thêm từ agglutinins
Xem thêm từ aggrade →
Từ vựng liên quan
a
en
gen
glut
in
no
nog
ti
tin
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…