ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aggrade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aggrade


aggrade

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm cao lên
silt has aggraded the riverbed →bùn làm lòng sông cao lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…