EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aggrade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aggrade
aggrade
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm cao lên
silt has aggraded the riverbed
→bùn làm lòng sông cao lên
← Xem thêm từ agglutinogen
Xem thêm từ aggrandise →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
grad
grade
ra
rad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…