EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aftertastes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aftertastes
aftertaste /'ɑ:ftəteist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dư vị
← Xem thêm từ aftertaste
Xem thêm từ aftertax →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
aftertaste
as
ast
er
ft
st
ta
Taste
taste
tastes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…