EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
after-hours
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
after-hours
after-hours
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, adv
làm sau thời gian kết thúc
← Xem thêm từ after-growing
Xem thêm từ after-life →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
er
ft
ho
hour
hours
ou
our
ours
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…