ex. Game, Music, Video, Photography

After fighting the fish, he finally caught the 4kg, 1m-long shark in the Co Chien River, part of the country's Mekong Delta.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ shark. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After fighting the fish, he finally caught the 4kg, 1m-long shark in the Co Chien River, part of the country's Mekong Delta.

Nghĩa của câu:

shark


Ý nghĩa

@shark /ʃɑ:k/
* danh từ
- (động vật học) cá nhám, cá mập
=man-eating shark+ cá mập trắng
- kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo
-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến
* động từ
- lừa gạt; làm ăn bất chính
=to shark for a living+ lừa đảo để số
- ngốn nuốt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…