EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aforegoing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aforegoing
aforegoing /ə'fɔ:gouiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xảy ra trước đây
← Xem thêm từ aforecited
Xem thêm từ aforehand →
Từ vựng liên quan
a
afore
ego
for
fore
forego
foregoing
go
going
in
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…