EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aflagellar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aflagellar
aflagellar
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không lông roi
← Xem thêm từ afl-cio
Xem thêm từ aflame →
Từ vựng liên quan
a
age
el
ell
flag
flagella
gel
la
lag
lar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…