Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aflame
aflame /ə'fleim/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ cháy, rực cháy, rực lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa to set something aflame → đốt cháy một vật gì his heart is aflame with indignation → sự phẫn nộ rực cháy trong tim anh ta