EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flagella
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flagella
flagella /flə'dʤeləm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều flagella /flə'dʤeləmz/, flagellums /flə'dʤeləmz/
(sinh vật học) roi
← Xem thêm từ flag-waving
Xem thêm từ flagellant →
Từ vựng liên quan
age
el
ell
f
flag
gel
la
lag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…