EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flag-waving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flag-waving
flag-waving
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự biểu lộ tình cảm thái quá
← Xem thêm từ flag-waver
Xem thêm từ flagella →
Từ vựng liên quan
av
f
flag
in
la
lag
waving
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…