ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affront

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affront


affront /ə'frʌnt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục
to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody → lăng mạ ai, sỉ nhục ai
to pocket an affront without a word → thầm lặng mà nuốt nhục

ngoại động từ


  lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục
  làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện
  đương đầu
to affront the danger → đương đầu với sự hiểm nguy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…