EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affrights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affrights
affright /ə'frait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự khiếp sợ, sự hoảng sợ, sự khiếp đảm
nỗi kinh hãi
ngoại động từ
(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) làm khiếp sợ, làm hoảng sợ, làm khiếp đảm
← Xem thêm từ affrightment
Xem thêm từ affront →
Từ vựng liên quan
a
affright
fri
frig
fright
frights
ri
rig
right
rights
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…