EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affinage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affinage
affinage /ə'finidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) sự tinh luyện, sự tinh chế
← Xem thêm từ affiliations
Xem thêm từ affine →
Từ vựng liên quan
a
age
fin
in
nag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…