ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affiliations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affiliations


affiliation /ə,fili'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhập hội, sự nhập đoàn
  sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết
  (pháp lý) sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)
  sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
  sự tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…