ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ advising

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng advising


advise /əd'vaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khuyên, khuyên bảo, răn bảo
  (thương nghiệp) báo cho biết
to advise someone of something → báo cho ai biết việc gì

ngoại động từ


  hỏi ý kiến
to advise with someone → hỏi ý kiến người nào

Các câu ví dụ:

1. "The stigma of cannabis is changing," said Ryan Doran, an American marijuana expert advising Thai farmers.


2. Nhi has high cheekbones, many friends keep advising her to go for cheekbone reduction surgery, afraid that if she can't get married, she will never get married.


Xem tất cả câu ví dụ về advise /əd'vaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…