ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ advanced technology (AT)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng advanced technology (AT)


advanced technology (AT)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) kỹ thuật tiên tiến, kỹ thuật tiến bộ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…